Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 4GB (Tối đa: 4GB) |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: 500 tờ x 2-Khay + 1490 tờ + 1860 tờ + Khay tay 100 tờ Tùy chọn: HCF ( A4 1 tray): 2000 tờ HCF ( A4 2 tray): 2000 tờ x 2- khay Tối đa: 8600 tờ {4 khay + HCF (A4 2 Khay)} |
Dung lượng ổ cứng | 160GB hoặc lớn hơn (Dung lượng sử dụng: 128GB) |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa 297x 432 mm (A3, 11 x 17”) cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | Tối đa: A3, 11 x 17”, {12×18″ (305 x 457 mm) khi sử dụng khay tay} Tối thiểu: A5 (Bưu thiếp (100 x 148mm) , Số Ô vuông 3 khi sử dụng khay tay) Chiều rộng mất hình: Cạnh trên 4.0 mm, Cạnh dưới 4.0mm, Cạnh phải & trái là 4.0 mm |
Kiểu | Bảng điều khiển |
Mức tiêu thụ điện | 2,2 kW hoặc ít hơn (AC220 V±10 %) 2,4 kW hoặc ít hơn (AC240 V±10 %) Chế độ nghỉ: 1.40 W hoặc ít hơn Chế độ Nguồn điện thấp: 127 W hoặc ít hơn |
Sức chứa của Khay Giấy ra | 500 tờ (A4 LEF) (Khay đỡ giấy ) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | 30 giây (A4 LEF) |
Thời gian khởi động | 30 giây hoặc ít hơn dưới 30 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | B5 LEF: 79 trang/ phút A4 LEF : 75 trang/ phút A4 / B5: 55 trang/ phút B4: 44 trang/ phút A3: 37 trang/ phút |
Trọng lượng | 195 kg |
Trọng lượng giấy | Khay 1, 2, 3, 4: 52 – 200 gsm Khay tay: 52 – 250 gsm |
Độ phân giải In | 2400dpi hoặc tương đương x 600 dpi |
Độ phân giải In | 1200 x 1200 dpi |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | Windows Server® 2003 (32 bit), Windows Vista® (32bit), Windows Server® 2008 (32 bit), Windows® 7 (32bit), Windows® 8 (32 bit), Windows® 8.1 (32 bit), Windows Server® 2003 (64 bit), Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2008 (64 bit), Windows 7 (64 bit),Windows Server® 2008 R2 (64 bit), Windows® 8 (64 bit), Windows Server® 2012 (64 bit), Windows 8.1 (64 bit), Windows Server® 2012 R2 (64 bit) |
HĐH tùy chọn (trình điều khiển Adobe PostScript 3) | Windows Server® 2003 (32 bit), Windows Vista® (32bit), Windows Server® 2008 (32 bit), Windows® 7 (32bit), Windows® 8 (32 bit), Windows® 8.1 (32 bit), Windows Server® 2003 (64 bit), Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2008 (64 bit), Windows 7 (64 bit),Windows Server® 2008 R2 (64 bit), Windows® 8 (64 bit), Windows Server® 2012 (64 bit), Windows 8.1 (64 bit), Windows Server® 2012 R2 (64 bit), Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks |
Kết nối | Ethenet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 |
Kiểu | Lắp sẵn |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL5 / PCL6 |
Ngôn Ngữ in Tùy chọn | Adobe® PostScript® 3™ |
Tốc độ In Liên tục | Giống như thông số kỹ thuật cơ bản/ Chức năng sao chụp |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Kiểu | Máy quét màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | B/W: 100 trang/ phút, Màu: 100 trang/ phút (Quét 1 lần 2 mặt của bản gốc Trắng đen: 200 trang/ phút, Màu: 200 trang/ phút) (Giấy tiêu chuẩn của Fuji Xerox (A4 LEF), 200 dpi, đựng trong hộp kín) |
Độ phân giải Quét | 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi |
Bộ Nạp và đảo bản gốc tự động | |
Công Suất | 250 tờ |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A3, 11×17”, Tối thiểu: A5 |
Tốc độ nạp giấy (A4LEF, 1 mặt) | 75 trang/ phút |
Trọng lượng giấy | 38 tới 200 gsm ( 2 mặt: 50 tới 128 gsm) |
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre -V7080
Giá: Liên hệ
- Thiết bị đa chức năng với năng suất và độ bền vượt trội giúp mang lại hiệu quả tối ưu cho Doanh nghiệp
- Xử lý tốc độ cao 75 trang/phút đối với việc sao chụp và in ấn. In liên tục lên đến 8600 tờ.
- Thiết bị thân thiện với người dùng và xử lý khối lượng công việc lớn một cách dễ dàng.
Danh mục: Máy photocopy mới, Máy photocopy XEROX
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Sản phẩm tương tự
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.