Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 4GB (Tối đa: 4GB) |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn : 500 tờ x 2-Khay + Khay tay 95 tờ Tùy chọn: Model 2 Khay: 500 tờ x 2-Khay HCF B1: 500 tờ Tối đa : 4095 tờ (HCF B1) |
Dung lượng ổ cứng | Tùy chọn : 160GB hoặc lớn hơn (Dung lượng sử dụng: 128GB) |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa 297x 432 mm (A3, 11 x 17”) cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy tối đa | Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 (Bưu thiếp (100 x 148mm) , Số Ô vuông 3 khi sử dụng khay tay) Chiều rộng mất hình: Cạnh trên 4.0 mm, Cạnh dưới 4.0mm, Cạnh phải & trái là 4.0 mm |
Kiểu | Bảng điều khiển |
Mức tiêu thụ điện | AC220-240 V±10 %, 10 A, Thông thường 50/60 Hz |
Sức chứa của Khay Giấy ra | 500 tờ (HCF B1) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | 3,1 giây (A4 LEF) |
Thời gian khởi động | 30 giây hoặc ít hơn dưới 30 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 20 độ C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | A4 LEF /B5 LEF: 45 trang/ phút A4 / B5 : 32 trang/ phút B4 : 29 trang/ phút A3 : 24 trang/ phút |
Trọng lượng | 81 kg 105 kg (model 2 khay) 107 kg ( fax, model 2 khay) |
Trọng lượng giấy | Khay 1 : 60 – 105 gsm Khay 2, 3,4 : 60 – 216 gsm Khay tay : 60 – 216 gsm |
Độ phân giải In | 2400dpi hoặc tương đương x 600 dpi |
Độ phân giải In | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển MAC OS ) | Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | Windows Server® 2003 (32 bit), Windows Vista® (32bit), Windows Server® 2008 (32 bit), Windows® 7 (32bit), Windows® 8.1 (32 bit), Windows Server® 2003 (64 bit), Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2008 R2 (64 bit), Windows 7 (64 bit),Windows Server® 2008 R2 (64 bit), Windows 8 (64 bit), Windows Server® 2012 (64 bit), Windows 8.1 (64 bit), Windows Server® 2012 R2 (64 bit) |
HĐH tùy chọn (trình điều khiển Adobe PostScript 3) | Windows Server® 2003 (32 bit), Windows Vista® (32bit), Windows Server® 2008 (32 bit), Windows® 7 (32bit), Windows® 8.1 (32 bit), Windows Server® 2003 (64 bit), Windows Vista® (64bit), Windows Server® 2008 R2 (64 bit), Windows 7 (64 bit),Windows Server® 2008 R2 (64 bit), Windows 8 (64 bit), Windows Server® 2012 (64 bit), Windows 8.1 (64 bit), Windows Server® 2012 R2 (64 bit), Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks |
Kết nối | Ethenet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 |
Kiểu | Lắp sẵn |
Ngôn ngữ in Chuẩn | PCL5 / PCL6 |
Ngôn Ngữ in Tùy chọn | Adobe® PostScript® 3™ |
Tốc độ In Liên tục | Giống như thông số kỹ thuật cơ bản/ Chức năng sao chụp |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Kiểu | Máy quét màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | B/W: 80 trang/ phút, Màu: 80 trang/ phút (Quét 1 lần 2 mặt của bản gốc Trắng đen: 140 trang/ phút, Màu: 140 trang/ phút) (Giấy tiêu chuẩn của Fuji Xerox (A4 LEF), 200 dpi, đựng trong hộp kín) |
Độ phân giải Quét | 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi |
Bộ Nạp và đảo bản gốc tự động | |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa: A3, 11×17”, Tối thiểu: A5 |
Sức chứa | 130 tờ |
Tốc độ nạp giấy (A4LEF, 1 mặt) | 46 trang/ phút |
Trọng lượng giấy | 38 tới 128gsm ( 2 mặt: 50 tới 128 gsm) |
Bộ hoàn thiện B1 (tùy chọn) | |
Dập ghim | Công suất: 50 tờ (hoặc ít hơn 90gsm ) Kích cỡ giấy: Tối đa: A3, 11×17”, Tối thiểu: B5LEF Vị trí: Dập ghim đơn, dập kim ghép |
Dung lượng khay giấy | KHAY GIẤY RA: (Không có tính năng dập ghim) A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn 1000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp*²: 300 tờ (Có dập ghim) A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc750 tờ (Hoàn thiện tài liệu dạng sách) 50 bộ hoặc 600 tờ {Có chức năng gập} 500 tờ |
Hoàn thiện tài liệu dạng sách | Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 15 tờ, Tạo rãnh: 5 tờ Khổ giấy: Tối đa: A3, 11×17”, Tối thiểu: A4 Letter Trọng lượng giấy: Dập ghim cho sách gấp đôi: 64 – 80gsm, Tạo rãnh: 64 – 105 gsm |
Khổ giấy | Khay giấy ra: Tối đa A3, 11 x 17″ Tối thiểu : B5LEF |
Kích thước | Rộng 643 x Dài 553 x Cao 942 mm Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách: Rộng 643 x Dài 597 x Cao 1057 mm |
Loại | Sắp xếp (có chia bộ)/ Xếp chồng (Có chia bộ) |
Trọng lượng | 28 kg ; Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách: 37 kg |
Trọng lượng giấy | Khay giấy ra: 60 -216 gsm |
Đục lỗ | Số lượng lỗ: 2- lỗ / 4-lỗ đục hoặc 2-lỗ / 3-lỗ đục (Thông số kỹ thuận tại hoa Kỳ) Kích cỡ giấy: A3, 11×17”, B4, A4, A4LEF, Letter, Letter LEF, B5LEF Trọng lượng giấy: 60 -220 gsm |
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-V 4070
Giá: Liên hệ
- Một thiết bị đa chức năng linh hoạt, vận hành đơn giản, dễ dàng xử lý mọi yêu cầu công việc, đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu của bạn.
- In ấn và sao chụp ở tốc độ 45 trang/ phút. Quét màu hoặc trắng đen với bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF) ở tốc độ 80 trang/ phút (một mặt) và 140 trang/ phút ( hai mặt)
- Hoàn tất tài liệu sau khi in với bộ hoàn thiện tùy chọn cho khả năng gấp hình chữ Z và gấp làm ba.
Danh mục: Máy photocopy cũ, Máy photocopy XEROX
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Sản phẩm tương tự
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.